Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Israel Thành tích tại các giải đấuNăm | Kết quả | St | T | H[5] | B | Bt | Bb |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 | Không tham dự | ||||||
1934 | Không vượt qua vòng loại (với Palestine) | ||||||
1938 | |||||||
1950 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1954 | |||||||
1958 | |||||||
1962 | |||||||
1966 | |||||||
1970 | Vòng bảng | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
1974 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1978 | |||||||
1982 | |||||||
1986 | |||||||
1990 | |||||||
1994 | |||||||
1998 | |||||||
2002 | |||||||
2006 | |||||||
2010 | |||||||
2014 | |||||||
2018 | |||||||
2022 | Chưa xác định | ||||||
2026 | |||||||
Tổng cộng | 1/21 1 lần vòng bảng | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Năm | Kết quả | Thứ hạng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1952 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1956 | ||||||||
1960 | ||||||||
1964 | ||||||||
1968 | Tứ kết | – | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 |
1972 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1976 | Tứ kết | – | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 |
1980 | Bỏ cuộc | |||||||
1984 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1988 | ||||||||
Tổng cộng | 2 lần tứ kết | 2/10 | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 14 |
Thành tích tại UEFA Nations League | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Hạng đấu | Bảng | Pos | Pld | W | D | L | GF | GA | RK |
2018–19 | C | 1 | 2nd | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 30 |
2020–21 | B | 2 | 3rd | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 25 |
Tổng cộng | B | — | 2nd | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 12 | 25 |
AFC Asian Cup record | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | St | T | H | B | Bt | Bb |
1956 | Á quân | 2nd | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 |
1960 | Á quân | 2nd | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 |
1964 | Vô địch | 1st | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 |
1968 | Hạng ba | 3rd | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 5 |
1972 | Rút khỏi AFC | |||||||
Tổng cộng | 1 lần vô địch | 4/15 | 13 | 9 | 0 | 4 | 28 | 15 |
Năm | Thành tích | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1951 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1954 | |||||||
1958 | Tứ kết | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 |
1962 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1966 | |||||||
1970 | |||||||
1974 | Huy chương bạc | 7 | 6 | 0 | 1 | 24 | 4 |
1978 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
1982 | |||||||
Tổng cộng | 2/13 | 10 | 8 | 0 | 2 | 30 | 7 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Israel Thành tích tại các giải đấuLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Israel http://www.fifa.com/associations/association=isr/i... http://www.elel.co.il http://eng.football.org.il/NationalTeam/Pages/Nati... http://eng.football.org.il/NationalTeam/Pages/Nati... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.eloratings.net/